Trang chủ4228 • TYO
add
Sekisui Kasei Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
369,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
369,00 ¥ - 374,00 ¥
Phạm vi một năm
285,00 ¥ - 434,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,48 T JPY
Số lượng trung bình
82,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,96 T | -5,42% |
Chi phí hoạt động | 6,31 T | -2,46% |
Thu nhập ròng | 311,00 Tr | 150,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,97 | 162,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,52 T | 21,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,28 T | 7,48% |
Tổng tài sản | 135,10 T | -8,05% |
Tổng nợ | 86,39 T | -6,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 311,00 Tr | 150,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 445,00 Tr | 164,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 343,00 Tr | 130,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -927,00 Tr | -335,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,00 Tr | 95,42% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 1948
Trang web
Nhân viên
3.294