Trang chủ4229 • TYO
add
Gun Ei Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.829,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.828,00 ¥ - 2.879,00 ¥
Phạm vi một năm
2.420,00 ¥ - 3.555,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,91 T JPY
Số lượng trung bình
8,61 N
Tỷ số P/E
9,94
Tỷ lệ cổ tức
3,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,84 T | 10,51% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | 0,56% |
Thu nhập ròng | 526,00 Tr | 167,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | 39,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,95 T | 14,64% |
Tổng tài sản | 63,02 T | 3,29% |
Tổng nợ | 11,29 T | 5,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 526,00 Tr | 167,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 1946
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
537