Trang chủ4230 • TADAWUL
add
Red Sea International Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
67,40 SAR
Mức chênh lệch một ngày
65,60 SAR - 67,90 SAR
Phạm vi một năm
21,98 SAR - 80,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T SAR
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 705,72 Tr | 480,34% |
Chi phí hoạt động | 58,57 Tr | 306,40% |
Thu nhập ròng | -23,31 Tr | -55,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,30 | 73,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,36 Tr | 2.487,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 100,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,11 Tr | -18,45% |
Tổng tài sản | 2,84 T | 216,41% |
Tổng nợ | 2,34 T | 172,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 499,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 79,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,31 Tr | -55,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 130,25 Tr | 510,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,71 Tr | -450,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,90 Tr | -95,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 132,44 Tr | -40,41% |
Dòng tiền tự do | 218,12 Tr | 1.029,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
968