Trang chủ4230 • TADAWUL
add
Red Sea International Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
42,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
41,85 SAR - 43,40 SAR
Phạm vi một năm
23,80 SAR - 80,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T SAR
Số lượng trung bình
572,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 867,67 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 83,07 Tr | — |
Thu nhập ròng | -16,78 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -1,93 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,32 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,19 Tr | -83,39% |
Tổng tài sản | 2,89 T | 16,34% |
Tổng nợ | 2,39 T | 11,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 494,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 177,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,78 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
968