Trang chủ4231 • TYO
add
Tigers Polymer Corp
Giá đóng cửa hôm trước
874,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
860,00 ¥ - 885,00 ¥
Phạm vi một năm
594,00 ¥ - 1.109,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,44 T JPY
Số lượng trung bình
97,85 N
Tỷ số P/E
9,71
Tỷ lệ cổ tức
5,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,56 T | -18,90% |
Chi phí hoạt động | 1,69 T | -1,63% |
Thu nhập ròng | 509,00 Tr | -27,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,82 | -10,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,33 T | -27,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,03 T | 15,01% |
Tổng tài sản | 57,84 T | 0,94% |
Tổng nợ | 14,39 T | -2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 509,00 Tr | -27,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
1.988