Trang chủ4231 • TYO
add
Tigers Polymer Corp
Giá đóng cửa hôm trước
670,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
670,00 ¥ - 676,00 ¥
Phạm vi một năm
617,00 ¥ - 1.195,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,58 T JPY
Số lượng trung bình
50,90 N
Tỷ số P/E
6,86
Tỷ lệ cổ tức
7,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,89 T | 3,44% |
Chi phí hoạt động | 1,77 T | 11,41% |
Thu nhập ròng | 727,00 Tr | 0,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,11 | -2,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | 3,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,94 T | 27,43% |
Tổng tài sản | 58,07 T | 10,72% |
Tổng nợ | 14,20 T | -1,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 727,00 Tr | 0,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
1.988