Trang chủ4234 • TYO
add
Sun A. Kaken Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
570,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
558,00 ¥ - 566,00 ¥
Phạm vi một năm
480,00 ¥ - 642,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,33 T JPY
Số lượng trung bình
37,50 N
Tỷ số P/E
13,13
Tỷ lệ cổ tức
3,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,30 T | 6,51% |
Chi phí hoạt động | 874,00 Tr | 13,07% |
Thu nhập ròng | 292,00 Tr | -2,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,00 | -8,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,25 Tr | -22,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,70 T | -11,02% |
Tổng tài sản | 38,71 T | 5,04% |
Tổng nợ | 17,40 T | 9,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 292,00 Tr | -2,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 9, 1942
Trang web
Nhân viên
674