Trang chủ4235 • TYO
add
Ultrafabrics Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
833,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
834,00 ¥ - 850,00 ¥
Phạm vi một năm
772,00 ¥ - 1.676,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,20 T JPY
Số lượng trung bình
69,12 N
Tỷ số P/E
6,64
Tỷ lệ cổ tức
4,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,04 T | 1,86% |
Chi phí hoạt động | 2,17 T | 12,73% |
Thu nhập ròng | 516,00 Tr | 54,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,25 | 51,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | 2,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 T | -10,02% |
Tổng tài sản | 38,58 T | 7,31% |
Tổng nợ | 21,61 T | -0,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 516,00 Tr | 54,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,33 T | 150,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,37 T | -105,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 386,00 Tr | 241,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 433,00 Tr | 841,30% |
Dòng tiền tự do | -113,38 Tr | 68,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 1, 1966
Trang web
Nhân viên
328