Trang chủ4237 • TYO
add
Fujipream Corp
Giá đóng cửa hôm trước
302,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
300,00 ¥ - 303,00 ¥
Phạm vi một năm
253,00 ¥ - 444,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,97 T JPY
Số lượng trung bình
133,90 N
Tỷ số P/E
47,33
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,08 T | -4,35% |
Chi phí hoạt động | 307,00 Tr | 58,25% |
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | -86,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,97 | -86,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,50 Tr | -54,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,51 T | 5,25% |
Tổng tài sản | 17,09 T | -2,25% |
Tổng nợ | 7,29 T | -4,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | -86,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 1982
Trang web
Nhân viên
241