Trang chủ4237 • TYO
add
Fujipream Corp
Giá đóng cửa hôm trước
306,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
303,00 ¥ - 306,00 ¥
Phạm vi một năm
253,00 ¥ - 444,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,08 T JPY
Số lượng trung bình
27,45 N
Tỷ số P/E
22,85
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,58 T | -31,65% |
Chi phí hoạt động | 301,00 Tr | 5,99% |
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | -95,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,35 | -93,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,25 Tr | -61,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,96 T | 31,31% |
Tổng tài sản | 17,70 T | 2,91% |
Tổng nợ | 7,86 T | 3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | -95,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 1982
Trang web
Nhân viên
241