Trang chủ4237 • TYO
add
Fujipream Corp
Giá đóng cửa hôm trước
341,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
334,00 ¥ - 341,00 ¥
Phạm vi một năm
253,00 ¥ - 418,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,03 T JPY
Số lượng trung bình
47,64 N
Tỷ số P/E
36,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,25 T | -26,34% |
Chi phí hoạt động | 352,00 Tr | -1,12% |
Thu nhập ròng | 78,00 Tr | -1,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,46 | 34,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 277,00 Tr | 84,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,21 T | -19,74% |
Tổng tài sản | 15,96 T | -13,41% |
Tổng nợ | 5,95 T | -29,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,00 Tr | -1,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 1982
Trang web
Nhân viên
241