Trang chủ4237 • TYO
add
Fujipream Corp
Giá đóng cửa hôm trước
311,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
305,00 ¥ - 333,00 ¥
Phạm vi một năm
253,00 ¥ - 418,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,32 T JPY
Số lượng trung bình
56,00 N
Tỷ số P/E
33,95
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,71 T | -15,27% |
Chi phí hoạt động | 304,00 Tr | 1,33% |
Thu nhập ròng | 145,00 Tr | 126,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,36 | 168,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,25 Tr | -54,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,05 T | -3,04% |
Tổng tài sản | 16,64 T | -2,08% |
Tổng nợ | 6,70 T | -5,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,00 Tr | 126,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 1982
Trang web
Nhân viên
241