Trang chủ4238 • TYO
add
Miraial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.262,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.250,00 ¥ - 1.270,00 ¥
Phạm vi một năm
942,00 ¥ - 1.626,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,65 T JPY
Số lượng trung bình
16,62 N
Tỷ số P/E
10,66
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,73 T | 26,00% |
Chi phí hoạt động | 439,00 Tr | -7,77% |
Thu nhập ròng | 302,00 Tr | 978,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,09 | 751,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 719,00 Tr | 91,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,47 T | -4,22% |
Tổng tài sản | 28,52 T | 7,50% |
Tổng nợ | 6,03 T | 27,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 302,00 Tr | 978,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 1968
Trang web
Nhân viên
430