Trang chủ4240 • TADAWUL
add
Fawaz Abdulaziz Al Hokair & Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
19,36 SAR
Mức chênh lệch một ngày
19,26 SAR - 20,48 SAR
Phạm vi một năm
7,50 SAR - 20,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T SAR
Số lượng trung bình
2,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 11,18% |
Chi phí hoạt động | 135,56 Tr | -25,47% |
Thu nhập ròng | 1,81 Tr | 101,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,14 | 101,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,29 Tr | 415,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,68 Tr | -26,37% |
Tổng tài sản | 4,42 T | -15,56% |
Tổng nợ | 5,43 T | -12,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,81 Tr | 101,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 262,22 Tr | -10,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,47 Tr | -197,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -358,58 Tr | 7,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,53 Tr | -93,85% |
Dòng tiền tự do | 128,93 Tr | -46,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
4.637