Trang chủ4240 • TADAWUL
add
Fawaz Abdulaziz Alhokair Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
15,06 SAR
Mức chênh lệch một ngày
14,82 SAR - 15,18 SAR
Phạm vi một năm
7,50 SAR - 18,94 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T SAR
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | 8,95% |
Chi phí hoạt động | 20,84 Tr | -84,79% |
Thu nhập ròng | 17,71 Tr | 108,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 | 107,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,54 Tr | 2.137,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,00 Tr | -62,73% |
Tổng tài sản | 4,81 T | -29,89% |
Tổng nợ | 5,64 T | -25,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -830,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,71 Tr | 108,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 272,56 Tr | 15,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,66 Tr | -63,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -436,76 Tr | -99,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -128,60 Tr | -221,92% |
Dòng tiền tự do | 164,52 Tr | 106,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
6.774