Trang chủ4240 • TADAWUL
add
Fawaz Abdulaziz Alhokair Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
13,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
13,26 SAR - 13,60 SAR
Phạm vi một năm
7,50 SAR - 16,76 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T SAR
Số lượng trung bình
972,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | — |
Chi phí hoạt động | 89,48 Tr | — |
Thu nhập ròng | -150,37 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -13,32 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,11 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -22,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 256,21 Tr | 8,91% |
Tổng tài sản | 4,59 T | -20,35% |
Tổng nợ | 5,60 T | -14,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -150,37 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 371,22 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,75 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -171,28 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 119,21 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 621,11 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
4.637