Trang chủ4240 • TYO
add
CLUSTER TECHNOLOGY CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
293,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
291,00 ¥ - 296,00 ¥
Phạm vi một năm
178,00 ¥ - 387,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T JPY
Số lượng trung bình
45,98 N
Tỷ số P/E
16,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 332,00 Tr | 23,42% |
Chi phí hoạt động | 79,00 Tr | -5,95% |
Thu nhập ròng | 68,00 Tr | 209,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,48 | 150,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,00 Tr | 113,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 989,00 Tr | 10,87% |
Tổng tài sản | 1,84 T | 5,34% |
Tổng nợ | 185,00 Tr | -3,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,00 Tr | 209,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 4, 1991
Trang web
Nhân viên
72