Trang chủ4240 • TYO
add
CLUSTER TECHNOLOGY CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
252,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
251,00 ¥ - 253,00 ¥
Phạm vi một năm
214,00 ¥ - 441,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T JPY
Số lượng trung bình
4,77 N
Tỷ số P/E
29,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 225,00 Tr | 4,17% |
Chi phí hoạt động | 83,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | -50,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,56 | -51,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,50 Tr | -21,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 909,00 Tr | 9,12% |
Tổng tài sản | 1,69 T | 2,73% |
Tổng nợ | 132,00 Tr | -2,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | -50,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 4, 1991
Trang web
Nhân viên
72