Trang chủ4240 • TYO
add
CLUSTER TECHNOLOGY CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
324,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
300,00 ¥ - 331,00 ¥
Phạm vi một năm
178,00 ¥ - 387,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T JPY
Số lượng trung bình
328,61 N
Tỷ số P/E
31,40
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 251,00 Tr | 17,29% |
Chi phí hoạt động | 84,00 Tr | 9,09% |
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | 77,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,37 | 51,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,50 Tr | 62,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 979,00 Tr | 10,25% |
Tổng tài sản | 1,78 T | 5,83% |
Tổng nợ | 196,00 Tr | 28,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | 77,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 4, 1991
Trang web
Nhân viên
72