Trang chủ4241 • TYO
add
Atect Corp
Giá đóng cửa hôm trước
519,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
508,00 ¥ - 520,00 ¥
Phạm vi một năm
448,00 ¥ - 1.379,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T JPY
Số lượng trung bình
6,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 888,00 Tr | 2,78% |
Chi phí hoạt động | 311,00 Tr | -0,32% |
Thu nhập ròng | 40,00 Tr | -47,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,50 | -48,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,00 Tr | -12,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 683,00 Tr | -13,87% |
Tổng tài sản | 5,09 T | -11,56% |
Tổng nợ | 3,31 T | -10,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,00 Tr | -47,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
109