Trang chủ4242 • TYO
add
Takagi Seiko Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.662,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.662,00 ¥ - 1.664,00 ¥
Phạm vi một năm
1.628,00 ¥ - 2.397,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,69 T JPY
Số lượng trung bình
1,45 N
Tỷ số P/E
3,94
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,92 T | -11,98% |
Chi phí hoạt động | 1,37 T | 0,96% |
Thu nhập ròng | 70,00 Tr | -19,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,64 | -8,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 969,50 Tr | -10,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,51 T | 31,75% |
Tổng tài sản | 39,38 T | 0,73% |
Tổng nợ | 20,99 T | -9,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,00 Tr | -19,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1931
Trang web
Nhân viên
2.505