Trang chủ4242 • TYO
add
Takagi Seiko Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.410,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.398,00 ¥ - 1.426,00 ¥
Phạm vi một năm
1.398,00 ¥ - 2.397,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 T JPY
Số lượng trung bình
3,12 N
Tỷ số P/E
4,55
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,82 T | -15,90% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | 3,50% |
Thu nhập ròng | 58,00 Tr | -84,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,54 | -81,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 764,50 Tr | -38,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,98 T | 5,00% |
Tổng tài sản | 38,23 T | -2,24% |
Tổng nợ | 19,30 T | -12,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,00 Tr | -84,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1931
Trang web
Nhân viên
2.505