Trang chủ4243 • TYO
add
Nix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
794,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
779,00 ¥ - 786,00 ¥
Phạm vi một năm
672,00 ¥ - 870,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T JPY
Số lượng trung bình
687,00
Tỷ số P/E
9,41
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | -5,62% |
Chi phí hoạt động | 408,00 Tr | -10,33% |
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | 26,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,30 | 33,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,50 Tr | -13,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | -3,01% |
Tổng tài sản | 5,89 T | -0,36% |
Tổng nợ | 1,50 T | -6,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | 26,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 2, 1949
Trang web
Nhân viên
157