Trang chủ4245 • TYO
add
Daiki Axis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
681,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
678,00 ¥ - 682,00 ¥
Phạm vi một năm
580,00 ¥ - 836,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,27 T JPY
Số lượng trung bình
26,45 N
Tỷ số P/E
25,47
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,33 T | 16,63% |
Chi phí hoạt động | 2,56 T | 21,69% |
Thu nhập ròng | 121,00 Tr | -35,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | -44,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 645,75 Tr | 14,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,21 T | 18,26% |
Tổng tài sản | 36,85 T | 8,16% |
Tổng nợ | 27,40 T | 11,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,00 Tr | -35,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.052