Trang chủ4248 • TYO
add
Takemoto Yohki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
820,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
816,00 ¥ - 821,00 ¥
Phạm vi một năm
765,00 ¥ - 899,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,22 T JPY
Số lượng trung bình
29,21 N
Tỷ số P/E
15,41
Tỷ lệ cổ tức
4,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,72 T | 3,02% |
Chi phí hoạt động | 847,00 Tr | 3,42% |
Thu nhập ròng | 132,00 Tr | 55,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,55 | 51,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 429,75 Tr | 7,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,03 T | 9,88% |
Tổng tài sản | 18,24 T | 1,77% |
Tổng nợ | 6,54 T | -5,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,00 Tr | 55,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
826