Trang chủ424960 • KOSDAQ
add
Smart Radar System Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9.460,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.700,00 ₩ - 10.050,00 ₩
Phạm vi một năm
5.740,00 ₩ - 16.930,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
154,42 T KRW
Số lượng trung bình
187,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 905,21 Tr | -33,48% |
Chi phí hoạt động | 2,08 T | 9,56% |
Thu nhập ròng | -3,15 T | -93,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -348,04 | -191,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,54 T | 3,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,67 T | 12,64% |
Tổng tài sản | 32,15 T | 23,33% |
Tổng nợ | 16,01 T | 262,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,15 T | -93,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 T | 8,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,02 T | -1.178,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 94,94 Tr | -29,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,99 T | -857,22% |
Dòng tiền tự do | 407,76 Tr | 155,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
58