Trang chủ425040 • KOSDAQ
add
TEMC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.710,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.470,00 ₩ - 6.730,00 ₩
Phạm vi một năm
5.920,00 ₩ - 21.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
138,13 T KRW
Số lượng trung bình
88,46 N
Tỷ số P/E
10,64
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,77 T | 52,95% |
Chi phí hoạt động | 8,03 T | 359,37% |
Thu nhập ròng | 1,89 T | 14,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,20 | -24,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,41 T | 578,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -60,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,42 T | 28,14% |
Tổng tài sản | 421,78 T | -2,47% |
Tổng nợ | 142,09 T | -14,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 279,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,89 T | 14,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,70 T | 213,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,43 T | 80,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -675,81 Tr | -102,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,39 T | 104,10% |
Dòng tiền tự do | 1,81 T | 102,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
88