Trang chủ4250 • TADAWUL
add
Jabal Omar Development Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
25,55 SAR
Mức chênh lệch một ngày
24,96 SAR - 25,60 SAR
Phạm vi một năm
19,96 SAR - 29,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
29,68 T SAR
Số lượng trung bình
3,59 Tr
Tỷ số P/E
145,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 427,38 Tr | 33,33% |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | -95,06% |
Thu nhập ròng | 351,39 Tr | 275,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 82,22 | 231,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 216,75 Tr | 187,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 864,47 Tr | 52,70% |
Tổng tài sản | 27,55 T | 1,00% |
Tổng nợ | 14,08 T | -3,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 351,39 Tr | 275,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -118,21 Tr | 29,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 531,30 Tr | 172,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -267,53 Tr | -49,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 145,56 Tr | 196,12% |
Dòng tiền tự do | -79,88 Tr | -109,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web