Trang chủ4251 • TYO
add
Keiwa Inc
Giá đóng cửa hôm trước
916,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
903,00 ¥ - 914,00 ¥
Phạm vi một năm
757,00 ¥ - 1.810,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,45 T JPY
Số lượng trung bình
138,33 N
Tỷ số P/E
6,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,27 T | 19,97% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | 11,85% |
Thu nhập ròng | 771,43 Tr | 29,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,30 | 8,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,10 T | 47,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,44 T | 32,23% |
Tổng tài sản | 32,01 T | 9,37% |
Tổng nợ | 9,05 T | 1,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 771,43 Tr | 29,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 1948
Trang web
Nhân viên
419