Trang chủ425420 • KOSDAQ
add
TFE Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.610,00 ₩ - 15.230,00 ₩
Phạm vi một năm
11.390,00 ₩ - 43.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
169,42 T KRW
Số lượng trung bình
37,02 N
Tỷ số P/E
23,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,30 T | -7,23% |
Chi phí hoạt động | 4,55 T | 19,47% |
Thu nhập ròng | 314,82 Tr | -82,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,72 | -81,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,54 T | -0,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -152,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,63 T | -3,81% |
Tổng tài sản | 131,53 T | 56,54% |
Tổng nợ | 48,13 T | 139,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 314,82 Tr | -82,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,14 T | 6,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,01 T | -172,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -381,21 Tr | 85,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,11 T | -242,80% |
Dòng tiền tự do | 1,42 T | 170,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
193