Trang chủ425420 • KOSDAQ
add
TFE Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.400,00 ₩ - 17.870,00 ₩
Phạm vi một năm
11.390,00 ₩ - 40.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
201,44 T KRW
Số lượng trung bình
33,80 N
Tỷ số P/E
138,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,72 T | -16,00% |
Chi phí hoạt động | 4,59 T | 1,27% |
Thu nhập ròng | -804,88 Tr | -116,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,88 | -120,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,28 T | -47,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,43 T | 31,61% |
Tổng tài sản | 126,75 T | 38,62% |
Tổng nợ | 48,32 T | 139,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -804,88 Tr | -116,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,98 T | -72,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,37 T | -1,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,32 T | -506,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,25 T | -133,14% |
Dòng tiền tự do | 5,01 T | -20,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
204