Trang chủ4255 • TYO
add
Thecoo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
795,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
782,00 ¥ - 801,00 ¥
Phạm vi một năm
411,00 ¥ - 938,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T JPY
Số lượng trung bình
32,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | 18,01% |
Chi phí hoạt động | 476,00 Tr | -14,85% |
Thu nhập ròng | 81,00 Tr | 148,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,57 | 140,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,50 Tr | 161,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | 5,47% |
Tổng tài sản | 2,67 T | 12,80% |
Tổng nợ | 2,32 T | 19,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 354,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 66,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,00 Tr | 148,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 2014
Trang web
Nhân viên
124