Trang chủ4256 • TYO
add
CYND Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
997,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
935,00 ¥ - 1.139,00 ¥
Phạm vi một năm
605,00 ¥ - 1.315,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,72 T JPY
Số lượng trung bình
6,94 N
Tỷ số P/E
66,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 573,00 Tr | 13,24% |
Chi phí hoạt động | 396,00 Tr | 18,21% |
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | -81,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,52 | -83,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,25 Tr | 141,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 88,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,99 T | 4,74% |
Tổng tài sản | 4,87 T | -1,16% |
Tổng nợ | 1,62 T | -8,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | -81,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 2011
Trang web
Nhân viên
104