Trang chủ4256 • TYO
add
CYND Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
998,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
986,00 ¥ - 1.030,00 ¥
Phạm vi một năm
624,00 ¥ - 1.315,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,22 T JPY
Số lượng trung bình
5,73 N
Tỷ số P/E
71,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 588,00 Tr | 15,07% |
Chi phí hoạt động | 400,00 Tr | 20,85% |
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | 74,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,18 | 51,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,25 Tr | -0,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 T | 3,24% |
Tổng tài sản | 4,86 T | -1,58% |
Tổng nợ | 1,55 T | -11,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | 74,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 2011
Trang web
Nhân viên
104