Trang chủ4258 • TYO
add
Amiya Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.958,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.892,00 ¥ - 3.025,00 ¥
Phạm vi một năm
1.010,50 ¥ - 3.370,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,45 T JPY
Số lượng trung bình
100,31 N
Tỷ số P/E
60,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | 14,51% |
Chi phí hoạt động | 373,00 Tr | 7,18% |
Thu nhập ròng | 199,00 Tr | 16,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,33 | 1,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 313,00 Tr | 22,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,40 T | 40,25% |
Tổng tài sản | 5,41 T | 20,02% |
Tổng nợ | 3,27 T | 24,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,00 Tr | 16,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
196