Trang chủ4259 • TYO
add
ExaWizards Inc
Giá đóng cửa hôm trước
319,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
315,00 ¥ - 322,00 ¥
Phạm vi một năm
225,00 ¥ - 541,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,54 T JPY
Số lượng trung bình
760,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,54 T | 8,87% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | 6,90% |
Thu nhập ròng | -90,00 Tr | -350,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,54 | -311,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1.022,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,02 T | -16,44% |
Tổng tài sản | 9,24 T | -3,90% |
Tổng nợ | 4,65 T | -4,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,00 Tr | -350,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 2, 2016
Trang web
Nhân viên
548