Trang chủ4260 • TADAWUL
add
United International Trnsprttn Cmpny SJS
Giá đóng cửa hôm trước
72,10 SAR
Mức chênh lệch một ngày
72,50 SAR - 73,80 SAR
Phạm vi một năm
65,30 SAR - 98,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
5,71 T SAR
Số lượng trung bình
207,80 N
Tỷ số P/E
16,62
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 543,41 Tr | 30,36% |
Chi phí hoạt động | 65,26 Tr | 37,82% |
Thu nhập ròng | 82,76 Tr | 18,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,23 | -9,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 232,67 Tr | 42,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,71 Tr | 21,79% |
Tổng tài sản | 5,03 T | 62,17% |
Tổng nợ | 2,21 T | 95,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,76 Tr | 18,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,49 Tr | -60,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,84 Tr | -44,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,82 Tr | -32,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,16 Tr | -1.453,68% |
Dòng tiền tự do | 143,02 Tr | -6,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 1978
Trang web