Trang chủ4260 • TYO
add
Hybrid Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
441,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
431,00 ¥ - 440,00 ¥
Phạm vi một năm
410,00 ¥ - 665,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,92 T JPY
Số lượng trung bình
17,28 N
Tỷ số P/E
24,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 806,00 Tr | 6,61% |
Chi phí hoạt động | 220,00 Tr | 4,27% |
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | 8,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,35 | 1,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,00 Tr | 1,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | 10,28% |
Tổng tài sản | 3,85 T | 9,57% |
Tổng nợ | 1,42 T | 13,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | 8,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 238,00 Tr | 217,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,00 Tr | 72,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,00 Tr | -66,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,00 Tr | 111,67% |
Dòng tiền tự do | 241,62 Tr | 120,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 2016
Trang web
Nhân viên
568