Trang chủ4260 • TYO
add
Hybrid Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
414,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
407,00 ¥ - 420,00 ¥
Phạm vi một năm
346,00 ¥ - 590,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,64 T JPY
Số lượng trung bình
16,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 737,00 Tr | -10,67% |
Chi phí hoạt động | 221,00 Tr | 21,43% |
Thu nhập ròng | -18,00 Tr | -126,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,44 | -130,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,00 Tr | -57,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -900,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | -6,63% |
Tổng tài sản | 4,18 T | 9,56% |
Tổng nợ | 1,92 T | 32,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,00 Tr | -126,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,00 Tr | -120,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,00 Tr | 47,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,00 Tr | -75,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,00 Tr | -245,16% |
Dòng tiền tự do | -8,62 Tr | -106,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 2016
Trang web
Nhân viên
539