Trang chủ4262 • TADAWUL
add
Lumi Rental Co
Giá đóng cửa hôm trước
59,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
59,10 SAR - 60,40 SAR
Phạm vi một năm
54,00 SAR - 99,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,30 T SAR
Số lượng trung bình
142,29 N
Tỷ số P/E
17,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 411,53 Tr | 7,16% |
Chi phí hoạt động | 37,45 Tr | 3,43% |
Thu nhập ròng | 53,15 Tr | 18,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,91 | 10,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,97 | 19,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,75 Tr | 8,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,60 Tr | -16,57% |
Tổng tài sản | 3,47 T | 0,78% |
Tổng nợ | 2,21 T | -6,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,15 Tr | 18,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,32 Tr | 101,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,48 Tr | -293,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,23 Tr | -96,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,07 Tr | 241,60% |
Dòng tiền tự do | 132,28 Tr | 263,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
771