Trang chủ4262 • TADAWUL
add
Lumi Rental Co
Giá đóng cửa hôm trước
77,50 SAR
Mức chênh lệch một ngày
76,30 SAR - 77,10 SAR
Phạm vi một năm
74,70 SAR - 125,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 T SAR
Số lượng trung bình
157,76 N
Tỷ số P/E
27,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 360,48 Tr | 54,73% |
Chi phí hoạt động | 11,88 Tr | 3,72% |
Thu nhập ròng | 46,01 Tr | -7,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,76 | -40,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,49 Tr | 26,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,69 Tr | -37,09% |
Tổng tài sản | 3,34 T | 49,32% |
Tổng nợ | 2,22 T | 71,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,01 Tr | -7,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -210,07 Tr | -27,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,79 Tr | -160,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 203,46 Tr | 23,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,39 Tr | -235,53% |
Dòng tiền tự do | -228,03 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
771