Trang chủ4262 • TADAWUL
add
Lumi Rental Co
Giá đóng cửa hôm trước
61,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
61,10 SAR - 61,90 SAR
Phạm vi một năm
55,90 SAR - 99,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,38 T SAR
Số lượng trung bình
167,80 N
Tỷ số P/E
18,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 402,13 Tr | 28,00% |
Chi phí hoạt động | 22,79 Tr | -58,97% |
Thu nhập ròng | 49,45 Tr | 92,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,30 | 50,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,90 | 91,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,48 Tr | 58,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,53 Tr | -28,42% |
Tổng tài sản | 3,37 T | 3,94% |
Tổng nợ | 2,16 T | -2,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,45 Tr | 92,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,09 Tr | 118,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,93 Tr | -116,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,47 Tr | -129,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,31 Tr | 11,83% |
Dòng tiền tự do | 241,29 Tr | -30,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
771