Trang chủ4263 • TYO
add
Susmed Inc
Giá đóng cửa hôm trước
594,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
591,00 ¥ - 599,00 ¥
Phạm vi một năm
375,00 ¥ - 1.399,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,05 T JPY
Số lượng trung bình
45,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,00 Tr | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 192,00 Tr | 6,67% |
Thu nhập ròng | -163,00 Tr | -11,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -509,38 | -11,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -159,75 Tr | -6,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,68 T | -4,23% |
Tổng tài sản | 4,77 T | -3,50% |
Tổng nợ | 322,00 Tr | 57,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -163,00 Tr | -11,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
39