Trang chủ4264 • TYO
add
SECURE Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.637,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.646,00 ¥ - 1.716,00 ¥
Phạm vi một năm
1.173,00 ¥ - 3.105,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,54 T JPY
Số lượng trung bình
29,92 N
Tỷ số P/E
35,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | 9,16% |
Chi phí hoạt động | 607,00 Tr | 16,96% |
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | 350,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,77 | 311,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,25 Tr | 2.028,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -440,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | 47,90% |
Tổng tài sản | 3,78 T | 37,65% |
Tổng nợ | 2,50 T | 44,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | 350,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
157