Trang chủ4265 • TYO
add
Institution For A Global Society Corp
Giá đóng cửa hôm trước
283,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
277,00 ¥ - 286,00 ¥
Phạm vi một năm
220,00 ¥ - 536,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T JPY
Số lượng trung bình
163,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,00 Tr | -21,71% |
Chi phí hoạt động | 138,00 Tr | -16,87% |
Thu nhập ròng | -146,00 Tr | -100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -106,57 | -155,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -105,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,00 Tr | -39,55% |
Tổng tài sản | 839,00 Tr | -8,51% |
Tổng nợ | 132,00 Tr | -2,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 707,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -146,00 Tr | -100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 5, 2010
Trang web
Nhân viên
54