Trang chủ4267 • TYO
add
Lightworks Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.177,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.177,00 ¥ - 2.179,00 ¥
Phạm vi một năm
841,00 ¥ - 2.209,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,76 T JPY
Số lượng trung bình
47,19 N
Tỷ số P/E
55,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 930,00 Tr | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 245,00 Tr | -2,00% |
Thu nhập ròng | 77,00 Tr | -24,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,28 | -24,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,00 Tr | 12,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | 21,87% |
Tổng tài sản | 2,10 T | 7,80% |
Tổng nợ | 1,16 T | 18,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 945,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,00 Tr | -24,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 11, 1995
Trang web
Nhân viên
140