Trang chủ4267 • TYO
add
Lightworks Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.333,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.354,00 ¥ - 1.430,00 ¥
Phạm vi một năm
841,00 ¥ - 1.430,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,93 T JPY
Số lượng trung bình
25,40 N
Tỷ số P/E
31,49
Tỷ lệ cổ tức
3,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 903,00 Tr | 16,82% |
Chi phí hoạt động | 249,00 Tr | 3,75% |
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | 193,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,20 | 151,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,25 Tr | 88,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | 28,30% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 11,12% |
Tổng nợ | 1,21 T | 24,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 845,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | 193,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 11, 1995
Trang web
Nhân viên
140