Trang chủ4270 • TADAWUL
add
Saudi Printing and Packaging Cmpny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
11,88 SAR
Mức chênh lệch một ngày
11,40 SAR - 11,80 SAR
Phạm vi một năm
8,61 SAR - 15,78 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
691,20 Tr SAR
Số lượng trung bình
815,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,90 Tr | -11,77% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -24,40 Tr | -7,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,80 | -22,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,67 Tr | -333,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,78 Tr | 4,50% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 281,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,40 Tr | -7,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,22 Tr | 618,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,81 Tr | -177,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,83 Tr | -483,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 634,00 N | 108,07% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 1963
Trang web