Trang chủ4270 • TYO
add
BeeX Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.431,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.430,00 ¥ - 2.473,00 ¥
Phạm vi một năm
2.115,00 ¥ - 3.665,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,44 T JPY
Số lượng trung bình
9,97 N
Tỷ số P/E
13,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,54 T | 12,75% |
Chi phí hoạt động | 294,00 Tr | 15,29% |
Thu nhập ròng | 105,00 Tr | -26,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,14 | -34,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,75 Tr | -25,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 T | 15,53% |
Tổng tài sản | 5,21 T | 19,10% |
Tổng nợ | 2,47 T | 15,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,00 Tr | -26,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 2016
Trang web
Nhân viên
184