Trang chủ4275 • TYO
add
Carlit Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.261,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.275,00 ¥ - 1.315,00 ¥
Phạm vi một năm
885,00 ¥ - 1.579,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,41 T JPY
Số lượng trung bình
173,76 N
Tỷ số P/E
12,97
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,28 T | 4,93% |
Chi phí hoạt động | 1,60 T | 0,38% |
Thu nhập ròng | 586,00 Tr | -12,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,31 | -16,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 T | -4,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 T | -6,92% |
Tổng tài sản | 54,07 T | 1,66% |
Tổng nợ | 16,62 T | -11,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 586,00 Tr | -12,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2013
Trang web
Nhân viên
1.067