Trang chủ4284 • TYO
add
Solxyz Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
400,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
385,00 ¥ - 394,00 ¥
Phạm vi một năm
261,00 ¥ - 416,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,38 T JPY
Số lượng trung bình
90,18 N
Tỷ số P/E
13,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,19 T | 9,66% |
Chi phí hoạt động | 702,00 Tr | 1,59% |
Thu nhập ròng | 233,00 Tr | 198,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,56 | 172,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 432,50 Tr | 60,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,75 T | 3,42% |
Tổng tài sản | 12,50 T | 5,02% |
Tổng nợ | 4,08 T | 5,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 233,00 Tr | 198,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 2, 1981
Trang web
Nhân viên
852