Trang chủ4286 • TYO
add
CL Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
801,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
797,00 ¥ - 804,00 ¥
Phạm vi một năm
636,00 ¥ - 1.711,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,22 T JPY
Số lượng trung bình
19,54 N
Tỷ số P/E
49,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,75 T | 1,51% |
Chi phí hoạt động | 2,98 T | 9,72% |
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -100,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,01 | -100,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 712,00 Tr | -17,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,76 T | -8,08% |
Tổng tài sản | 22,15 T | 2,82% |
Tổng nợ | 14,74 T | 56,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -100,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,65 T | 453,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 588,00 Tr | 606,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,96 T | -2.108,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,69 T | -83,14% |
Dòng tiền tự do | 4,14 T | 467,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
23 thg 3, 1988
Trang web
Nhân viên
623