Trang chủ4286 • TYO
add
CL Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
934,00 ¥
Phạm vi một năm
787,00 ¥ - 1.711,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,12 T JPY
Số lượng trung bình
32,87 N
Tỷ số P/E
15,71
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,14 T | 4,69% |
Chi phí hoạt động | 2,61 T | 1,83% |
Thu nhập ròng | -114,00 Tr | -332,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,25 | -323,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,00 Tr | -69,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,74 T | -14,96% |
Tổng tài sản | 22,90 T | 13,04% |
Tổng nợ | 10,98 T | 25,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -114,00 Tr | -332,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,00 Tr | -77,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,00 Tr | -112,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 724,00 Tr | 336,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 669,00 Tr | 43,87% |
Dòng tiền tự do | 9,12 Tr | -97,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
23 thg 3, 1988
Trang web
Nhân viên
628