Trang chủ4287 • TYO
add
Justplanning Inc
Giá đóng cửa hôm trước
361,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
358,00 ¥ - 366,00 ¥
Phạm vi một năm
307,00 ¥ - 399,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,48 T JPY
Số lượng trung bình
22,67 N
Tỷ số P/E
12,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 604,00 Tr | 15,93% |
Chi phí hoạt động | 156,00 Tr | 2,63% |
Thu nhập ròng | 110,00 Tr | 17,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,21 | 0,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,50 Tr | 20,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,87 T | -2,84% |
Tổng tài sản | 4,02 T | 3,64% |
Tổng nợ | 343,00 Tr | 15,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,00 Tr | 17,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
67