Trang chủ4287 • TYO
add
Justplanning Inc
Giá đóng cửa hôm trước
425,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
415,00 ¥ - 427,00 ¥
Phạm vi một năm
307,00 ¥ - 428,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,23 T JPY
Số lượng trung bình
21,13 N
Tỷ số P/E
13,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 609,00 Tr | 19,41% |
Chi phí hoạt động | 153,00 Tr | -3,16% |
Thu nhập ròng | 103,00 Tr | 30,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,91 | 9,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,50 Tr | 23,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,84 T | -3,76% |
Tổng tài sản | 3,94 T | 2,55% |
Tổng nợ | 349,00 Tr | 12,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,00 Tr | 30,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
65