Trang chủ4290 • TYO
add
Prestige International Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
648,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
637,00 ¥ - 647,00 ¥
Phạm vi một năm
592,00 ¥ - 785,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
82,87 T JPY
Số lượng trung bình
175,77 N
Tỷ số P/E
16,80
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,12 T | 7,50% |
Chi phí hoạt động | 1,57 T | 3,16% |
Thu nhập ròng | 1,20 T | -37,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,47 | -42,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,55 T | -0,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,41 T | 2,71% |
Tổng tài sản | 71,59 T | 5,53% |
Tổng nợ | 21,95 T | 6,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 T | -37,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 1986
Trang web
Nhân viên
4.982