Trang chủ4291 • TADAWUL
add
National Company fr Lrnng Edctn SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
150,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
146,00 SAR - 151,00 SAR
Phạm vi một năm
138,20 SAR - 244,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
6,34 T SAR
Số lượng trung bình
40,58 N
Tỷ số P/E
37,06
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,00 Tr | 15,16% |
Chi phí hoạt động | 23,67 Tr | 4,22% |
Thu nhập ròng | 40,11 Tr | 17,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,02 | 2,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,43 Tr | 1,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,29 Tr | 136,63% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 12,10% |
Tổng nợ | 639,59 Tr | 12,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 781,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,11 Tr | 17,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,45 Tr | 184,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,92 Tr | -107,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,25 Tr | 2,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,71 Tr | -13,24% |
Dòng tiền tự do | -49,23 Tr | -29,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.607