Trang chủ4292 • TADAWUL
add
Ataa Educational Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
71,50 SAR
Mức chênh lệch một ngày
71,50 SAR - 73,50 SAR
Phạm vi một năm
55,70 SAR - 85,50 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T SAR
Số lượng trung bình
59,88 N
Tỷ số P/E
47,75
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,16 Tr | -4,07% |
Chi phí hoạt động | 27,74 Tr | -25,29% |
Thu nhập ròng | 18,96 Tr | -28,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,08 | -25,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,56 Tr | -2,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,60 Tr | 116,75% |
Tổng tài sản | 2,18 T | 4,41% |
Tổng nợ | 1,31 T | 5,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 865,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,96 Tr | -28,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,23 Tr | -46,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,47 Tr | 71,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,88 Tr | 141,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,64 Tr | 140,98% |
Dòng tiền tự do | 1,42 Tr | -96,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
3.488