Trang chủ4292 • TADAWUL
add
Ataa Educational Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
64,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
65,30 SAR - 67,30 SAR
Phạm vi một năm
57,40 SAR - 83,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T SAR
Số lượng trung bình
40,54 N
Tỷ số P/E
37,87
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,79 Tr | 3,83% |
Chi phí hoạt động | 21,65 Tr | 38,88% |
Thu nhập ròng | 13,88 Tr | 27,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,17 | 22,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,83 Tr | 17,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,08 Tr | 20,98% |
Tổng tài sản | 2,12 T | -0,50% |
Tổng nợ | 1,26 T | -2,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 864,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,88 Tr | 27,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,18 Tr | -156,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,46 Tr | 49,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,56 Tr | -612,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,20 Tr | -29,10% |
Dòng tiền tự do | -44,85 Tr | 52,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
3.488