Trang chủ4292 • TADAWUL
add
Ataa Educational Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
68,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
68,00 SAR - 68,60 SAR
Phạm vi một năm
55,70 SAR - 83,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T SAR
Số lượng trung bình
35,68 N
Tỷ số P/E
40,97
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,95 Tr | -1,92% |
Chi phí hoạt động | 16,85 Tr | 17,96% |
Thu nhập ròng | 20,83 Tr | 81,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,48 | 85,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,02 Tr | 3,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,28 Tr | 24,29% |
Tổng tài sản | 2,13 T | -0,88% |
Tổng nợ | 1,28 T | -2,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 850,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,83 Tr | 81,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,53 Tr | -38,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,66 Tr | 150,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,69 Tr | -152,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,50 Tr | 23,90% |
Dòng tiền tự do | -46,35 Tr | -2.844,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
3.488