Trang chủ4295 • TYO
add
Faith Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.215,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.215,00 ¥ - 1.216,00 ¥
Phạm vi một năm
373,00 ¥ - 1.217,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,75 T JPY
Số lượng trung bình
103,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,62 T | 10,51% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | -4,76% |
Thu nhập ròng | -139,00 Tr | 50,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,84 | 55,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,50 Tr | 90,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -104,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,70 T | -11,46% |
Tổng tài sản | 20,79 T | -6,53% |
Tổng nợ | 7,73 T | -3,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -139,00 Tr | 50,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 10, 1992
Trang web
Nhân viên
429