Trang chủ4299 • TYO
add
Himacs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.398,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.363,00 ¥ - 1.399,00 ¥
Phạm vi một năm
1.039,00 ¥ - 1.505,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,06 T JPY
Số lượng trung bình
3,10 N
Tỷ số P/E
12,67
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,49 T | 3,60% |
Chi phí hoạt động | 388,00 Tr | -5,37% |
Thu nhập ròng | 347,00 Tr | 21,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,73 | 17,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 508,00 Tr | 18,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,79 T | 12,46% |
Tổng tài sản | 13,77 T | 4,14% |
Tổng nợ | 2,50 T | -4,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 347,00 Tr | 21,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 281,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 285,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 214,38 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 1976
Trang web
Nhân viên
930