Trang chủ42C • SGX
add
IX Biopharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,022 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,059 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,32 Tr SGD
Số lượng trung bình
170,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 Tr | -2,90% |
Chi phí hoạt động | 2,24 Tr | -15,49% |
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | -52,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -105,42 | -57,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,91 Tr | -4,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 Tr | -71,79% |
Tổng tài sản | 14,62 Tr | -41,34% |
Tổng nợ | 10,28 Tr | 13,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 883,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | -52,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,80 Tr | 0,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,00 N | 81,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -330,50 N | -1,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,17 Tr | 8,85% |
Dòng tiền tự do | -1,07 Tr | -2,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
42