Trang chủ42E • SGX
add
Choo Chiang Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,81 Tr SGD
Số lượng trung bình
67,18 N
Tỷ số P/E
7,21
Tỷ lệ cổ tức
7,32%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,21 Tr | -3,02% |
Chi phí hoạt động | 3,55 Tr | 1,95% |
Thu nhập ròng | 2,43 Tr | -6,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,45 | -3,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,91 Tr | -9,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,64 Tr | 8,37% |
Tổng tài sản | 83,58 Tr | 8,36% |
Tổng nợ | 18,53 Tr | 9,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,43 Tr | -6,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 837,50 N | -70,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -227,00 N | -1.413,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,74 Tr | -22,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,13 Tr | -181,79% |
Dòng tiền tự do | 1,81 Tr | -16,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
138