Trang chủ42E • SGX
add
Choo Chiang Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,04 Tr SGD
Số lượng trung bình
35,97 N
Tỷ số P/E
6,69
Tỷ lệ cổ tức
6,84%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,60 Tr | -0,13% |
Chi phí hoạt động | 3,78 Tr | -8,90% |
Thu nhập ròng | 3,46 Tr | 29,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,68 | 29,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,24 Tr | -0,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,04 Tr | 12,64% |
Tổng tài sản | 88,64 Tr | 8,53% |
Tổng nợ | 18,95 Tr | 3,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,46 Tr | 29,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,15 Tr | 7,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 317,50 N | 212,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,29 Tr | 2,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,17 Tr | 40,29% |
Dòng tiền tự do | 2,08 Tr | -7,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
138