Trang chủ42F • SGX
add
Totm Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,33 Tr SGD
Số lượng trung bình
785,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,83 Tr | 70,25% |
Chi phí hoạt động | 3,70 Tr | -4,26% |
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 51,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,60 | 71,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -214,00 N | 81,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 Tr | -61,29% |
Tổng tài sản | 61,20 Tr | -12,51% |
Tổng nợ | 5,38 Tr | -12,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 51,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -124,50 N | 91,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | 96,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,00 N | 120,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,50 N | 95,87% |
Dòng tiền tự do | 705,12 N | 1.134,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
97