Trang chủ42K • FRA
add
Bar Harbor Bankshares
Giá đóng cửa hôm trước
25,40 €
Mức chênh lệch một ngày
25,60 € - 25,60 €
Phạm vi một năm
23,60 € - 35,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
497,65 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,01 Tr | -8,22% |
Chi phí hoạt động | 24,63 Tr | 2,50% |
Thu nhập ròng | 6,09 Tr | -40,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,91 | -35,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,70 | 6,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,04 Tr | -30,24% |
Tổng tài sản | 4,11 T | 1,93% |
Tổng nợ | 3,64 T | 1,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 468,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,09 Tr | -40,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
458