Trang chủ42K • FRA
add
Bar Harbor Bankshares
Giá đóng cửa hôm trước
25,60 €
Mức chênh lệch một ngày
25,80 € - 25,80 €
Phạm vi một năm
22,80 € - 35,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
452,46 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,26 Tr | 2,44% |
Chi phí hoạt động | 23,63 Tr | 0,78% |
Thu nhập ròng | 10,21 Tr | 1,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,41 | -1,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,68 | 3,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,13 Tr | -11,94% |
Tổng tài sản | 4,06 T | 2,63% |
Tổng nợ | 3,60 T | 2,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 467,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,21 Tr | 1,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
458