Trang chủ42L • SGX
add
Taka Jewellery Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,067 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,84 Tr SGD
Số lượng trung bình
60,50 N
Tỷ số P/E
4,94
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,53 Tr | 17,69% |
Chi phí hoạt động | 7,91 Tr | 23,24% |
Thu nhập ròng | 3,29 Tr | 22,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,93 | 3,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,85 Tr | 22,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,81 Tr | -7,76% |
Tổng tài sản | 235,04 Tr | 14,74% |
Tổng nợ | 99,73 Tr | 24,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 559,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,29 Tr | 22,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,36 Tr | -124,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,63 Tr | -2.753,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,39 Tr | 55,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 384,00 N | -77,76% |
Dòng tiền tự do | 894,25 N | -68,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
159