Trang chủ42N • SGX
add
IPS Securex Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,22 Tr SGD
Số lượng trung bình
133,30 N
Tỷ số P/E
76,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,88 Tr | 1,39% |
Chi phí hoạt động | 1,58 Tr | 13,70% |
Thu nhập ròng | -39,76 N | 89,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,03 | 89,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -118,90 N | 66,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 Tr | -57,22% |
Tổng tài sản | 11,99 Tr | -5,40% |
Tổng nợ | 4,95 Tr | -13,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,76 N | 89,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,58 N | -108,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,88 N | 69,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,96 N | 105,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,84 N | -111,38% |
Dòng tiền tự do | -79,18 N | 69,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
53