Trang chủ42R • SGX
add
JUMBO Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
171,83 Tr SGD
Số lượng trung bình
44,95 N
Tỷ số P/E
11,50
Tỷ lệ cổ tức
5,36%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,53 Tr | 12,96% |
Chi phí hoạt động | 24,63 Tr | 11,10% |
Thu nhập ròng | 4,44 Tr | 11,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,16 | -0,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,42 Tr | 31,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,35 Tr | -2,77% |
Tổng tài sản | 118,53 Tr | -2,10% |
Tổng nợ | 66,39 Tr | -1,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 603,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,44 Tr | 11,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,70 Tr | -25,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,98 Tr | 73,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,38 Tr | -614,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,66 Tr | -313,54% |
Dòng tiền tự do | 3,81 Tr | 115,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
728