Trang chủ42S • SGX
add
Astaka Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,058 $
Phạm vi một năm
0,058 $ - 0,088 $
Giá trị vốn hóa thị trường
108,43 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,18 Tr | -25,97% |
Chi phí hoạt động | 7,82 Tr | 53,69% |
Thu nhập ròng | -2,94 Tr | -148,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,72 | -165,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,75 Tr | -82,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,64 Tr | 31,28% |
Tổng tài sản | 278,33 Tr | 1,79% |
Tổng nợ | 214,03 Tr | 12,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,94 Tr | -148,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,66 Tr | -754,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 732,71 N | 169,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,20 Tr | 473,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,27 Tr | 9,05% |
Dòng tiền tự do | -90,80 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
93